Có 3 kết quả:

查房 chá fáng ㄔㄚˊ ㄈㄤˊ茶坊 chá fáng ㄔㄚˊ ㄈㄤˊ茶房 chá fáng ㄔㄚˊ ㄈㄤˊ

1/3

chá fáng ㄔㄚˊ ㄈㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to inspect a room
(2) to do the rounds (medical)

chá fáng ㄔㄚˊ ㄈㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

teahouse

chá fáng ㄔㄚˊ ㄈㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) waiter
(2) steward
(3) porter
(4) teahouse